海外拠点

OVERSEA BASES

酒井製作所の技術をそのままベトナムへ

ベトナム拠点について

Các nhân viên điều hành máy móc trong nhà máy đều là những người đã được học tập tại công ty mẹ tại Nhật Bản, nên có tay nghề cao, nắm bắt được quy trình sản xuất, kỹ thuật gia công hiện đại.
Với khẩu hiệu 「Made in Sakai」Công ty chúng tôi tự hào có thể cung cấp cho khách hàng những sản phẩm kỹ thuật tinh xảo, chất lượng cao, đáng tin cậy như những sản phẩm được sản xuất tại Nhật Bản.

概要Khái lược công ty

会社名Tên công ty

SAKAI WORKS CO.,LTD.CÔNG TY TNHH SAKAI WORKS VIỆT NAM

所在地Địa chỉ

Lot65,No47Map,HoTown,Thuan Thanh District,Bac Ninh Province,Viet NamThửa đất số 65, tờ bản đồ số 47, Thị trấn Hồ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh

TEL

+84-222-3775-325

MAIL

sakaiworksco.ltd@gmail.com
pham-mai@mbr.nifty.com

代表取締役Người đại diện

酒井 紀博Ông Norihiro Sakai

創立年月日Ngày nhận GPĐT

26/05/201426/05/2014 Do UBND tỉnh Bắc Ninh chứng nhận

資本金Vốn điều lệ

500,000$500,000$

業務内容Sản phẩm chính

精密金型部品・機械部品
精密治具・製品製造Phụ tùng khuôn mẫu chính xác Chi tiết máy Đồ gá gia công chính xác Các sản phẩm chế tạo

敷地面積Diện tích mặt bằng

1,500m²1,500m²

床面積Diện tích nền

800m²800m²

看板

工場外観

ベトナム工場

ベトナム工場 設備情報Các thiết bị, máy móc chủ yếu

設備名Tên thiết bị 名称Mã máy メーカーTên công ty sản xuất 仕様Thông số kỹ thuật 導入年Năm lắp ráp
マシニングセンターMachining Center V56 MAKINO X900 * Y550 2006年Năm 2006
VS-60 HITACHI SEIKI X1200*Y600 2000年Năm 2000
VM4-2 OKK X630 * Y410 2001年Năm 2001
FNC106 MAKINO X1000 * Y600 1994年Năm 1994
450F ENSHU X800 * Y400 1999年Năm 1999
MILLAC-438V OKUMA HOWA X800 * Y400 1996年Năm 1996
M-V4CN MITSUBISHI X400 * Y600 1999年Năm 1999
CNC旋盤Máy tiện CNC TN-32 FUJI φ225 * 270 2003年Năm 2003
TC-350 TAKISAWA φ350 * 300 2001年Năm 2001
TC-20 TAKISAWA φ250 * 370 2000年Năm 2000
ワイヤ放電加工機Máy cắt dây tia lửa điện ROBOCUTα-600iB FANUC X600*Y400*Z310 2020年Năm 2020
FX20K MITSUBISHI X500*Y350 1998年Năm 1998
ROBOCUTα-OC16W FANUC X310*Y220 1998年Năm 1998
ジグ研削盤Máy mài lỗ và các biên dạng phức tạp Jig Grinder MJG-3N JIG GRINDER
(Mitsui High-tec Inc.)
X350 * Y250 1993年Năm 1993
平面研削盤Máy mài phẳng HITACHI X900 * Y400 2001年Năm 2001
成形切削盤Máy mài đa dạng GS-BMHCL
2台
KURODA X400 * Y200 1990年Năm 1990
平面研削盤Máy mài phẳng KURODA X600*Y300 1988年Năm 1988
円筒研削盤Máy mài tròn CNC AGS-001 ATSUGI φ100 * 150 2005年Năm 2005
GP-62B.40ND2 SHIGIYA 1999年Năm 1999
内面研削盤Máy mài mặt trong YIG-20-MSA YAMADA KOKI 1989年Năm 1989
三次元測定器Máy đo 3 chiều CRYSTA-PLUS M443 MITSUTOYO 2015年Năm 2015
デジタルハイト測定器 Máy đo lường chiều cao kỹ thuật số QM-HEIGHT MITSUTOYO 2015年Năm 2015

その他 ボール盤、汎用フライス、汎用旋盤 等Và các loại máy khác như : Máy khoan, Máy phay cơ, Máy tiện cơ…..

主要営業品目

加工品目

金型部品
  • 3次元加工
  • マシニング
  • プレート加工
  • ワイヤーカット
  • 放電加工
  • 平面研削
  • 成形研削
  • 治具研削
設備ページヘ

材質

SKD11、SKD61、SKH51、SK3、SCM、HPM、SS、SC
アルミ、ステンレス、銅 各種
商品ページヘ

エミダスプロ

pagetop